Có 2 kết quả:

人武 rén wǔ ㄖㄣˊ ㄨˇ壬午 rén wǔ ㄖㄣˊ ㄨˇ

1/2

rén wǔ ㄖㄣˊ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

armed forces

Bình luận 0

rén wǔ ㄖㄣˊ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

nineteenth year I7 of the 60 year cycle, e.g. 2002 or 2062

Bình luận 0